--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiều nương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiều nương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiều nương
+
(cũ) Fair, fair lady, fair damsel
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
kiều nương
:
(cũ) Fair, fair lady, fair damsel
+
distension
:
sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng
+
thủy triều
:
tide
+
taradiddle
:
(thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu
+
quintuplet
:
đứa trẻ sinh năm