--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiều nương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiều nương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiều nương
+
(cũ) Fair, fair lady, fair damsel
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
kiều nương
:
(cũ) Fair, fair lady, fair damsel
+
ủng
:
boot
+
famousness
:
sự nổi tiếng, sự nổi danh
+
đổ khuôn
:
CastĐổ khuôn một pho tượngTo cast a statueNhư đổ khuônCast in the same mould; as like as two peasHai chị em giống nhau như đổ khuônThe two sisters are cast in the sam mould
+
acidose
:
(y học) sự nhiễm axit